1. Tổng quát:
Trừ khi có chỉ định khác, các bộ phận thiết bị nào được vận hành với nhiệt độ khác nhiệt độ môi trường, phải có lớp cách nhiệt theo nội dung quy định của phần yêu cầu kỹ thuật này.
Việc chuẩn bị các bề mặt thiết bị và thi công các vật liệu lớp cách nhiệt phải do thợ lành nghề, có kinh nghiệm thực hiện.
Sử dụng các vật liệu cách nhiệt và phương thức lắp đặt như sau, trừ khi thị trường có sẵn vật liệu tương đương hoặc tốt hơn.
Vật liệu được giao nhận ở công trường trong tình trạng khô ráo và phải được bảo quản ở khu vực khô ráo đến khi sử dụng.
2. Vật liệu cách nhiệt:
Bọt xốp polyolefin liên kết hóa học có cấu trúc ô kín hoặc vật liệu tương đương.
3. Đặc tính kỹ thuật:
Polyolefin: bọt xốp polyolefin dạng ô kín có liên kết hóa học (XLPE) được gia công lớp keo và được gia cố bằng lớp màng nhôm tăng cứng tại nhà máy.
Property | Value/ Assessment | Tested acc.to: |
---|---|---|
Thermal conductivity At 23 °C - 45 °C |
0.032-0.035 W/m-K |
ASTM C518 |
Temperature range Max. line temperature Min. line temperrature Aerofoam ® Technical Team should be consult for applications with temperatures below -40 °C |
+105 °C (+80 °C with PSA*) -80 °C (-30 °C with PSA*) |
DIN EN 14706 ASTM C411 |
Density of foam core |
25 ± 3 kg/m³ (±3 kg/m³) |
|
Water vapor diffusion resistance factor (µ) |
µ>54700 |
BS EN 12086 |
Water vapor permeance [perms] | 2.15x 10−10 (g/m².s.Pa) | ASTM E96 |
Water absoption |
0.05 Kg/m² 0.00008 g/cm² |
BS EN 12087 JIS K6767 |
Reaction to fire |
FSI<25, SDI<50 Class 0 Ignitability Index 0 Spread of Flame Index 0 Heat Evolved Index 0 Smoke Developed Index 1 |
ASTM E84 BS 476 part 6&7
AS/NZ 1530.3
|
Smoke and toxicity 1. Smoke toxicity levels 2. Toxic smoke |
Passed Complied |
IMO MSC 61(67); A.1, P.2 & P.5 BS 6853 |
Resistance to corosion | Excellent | ASTM B117 |
Chemical analysis (Leachable ions) |
Very low |
ASTM C871 |
Compression set |
35.77% (for 25mm) 34.22% (for 32mm) |
ASTM D3574 |
Resistance to fungi | Zero growth | ASTM G21 |
Resistance to bacteria |
Zero growth |
ISO 22196 |
VOC evaluation Emission
Contents |
<0.5 mg/m³
Comply |
CDPH V1.2/US EPA methods TO17 CDPH V1.2/US EPA methods TO17 |
Environment friendly Ozone Depletion Potential (ODP) Global Warming Potential (GWP) CFC & HCFC, dust, fibres & asbestos |
0 <5 Free |
|
Storage life
Can be stored for 24 months (12 months with PSA*) from manufacturing date in a dry, clean, dust free room at normal humidity and ambient temperature
Note:
All outdoor applications of Aerofoam ® XLPE need to be protected by Aerofoam ® approved coating or weather resistant cladding.
It is recommended to use Aerofoam ® XLPE N Clad for all outdoor applicantions
*PSA - Pressure Sensitive Adhesive